Thứ Tư, 13 tháng 2, 2013

Cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng Tiếng Anh.

Bài viết giới thiệu những câu quan trọng sẽ giúp bạn thực hiện một cuộc trò chuyện về thời tiết.

1. Hỏi về thời tiết


- Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu: 


P What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

P Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)

P Do you know if it's going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)

P Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)



- Hỏi về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu: 

P What is the weather like in Vietnam? (Thời tiết ở Việt Nam như thế nào?)

P How is the climate in Korea? (Khí hậu ở Hàn Quốc như thế nào?)

P Does it rain much in Nha Trang? (Ở Nha Trang trời có mưa nhiều không?)

P How different is the weather between HCMC and Hanoi? (Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà nội khác nhau ra sao?)



2. Trả lời cho câu hỏi về thời tiết


- Trả lời về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu: 


It's + thời tiết (hot, cold, windy…) 

Ví dụ:
The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow.
Thời tiết được cho là có nắng và ấm áp vào ngày mai.

It's supposed to rain for the next several days.

Trời được cho là có mưa trong vài ngày tới.

I didn't see the news yesterday so I don't know what the weather is going to be like.

Tôi không xem tin tức ngày hôm qua vì vậy tôi không biết thời tiết sẽ thế nào.

I heard Da Nang is a very gloomy city with so many clouds.
Tôi nghe nói Đà Nẵng là một thành phố rất u ám có rất nhiều mây.



- Trả lời về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu: 

P Weather in Lao is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
Thời tiết ở Lào thường là nóng trong mùa hè và êm dịu vào mùa đông. Trời chưa bao giờ thực sự là lạnh cả.


P The weather in Pusan is very similar to Seoul. The main difference is that Seoul gets a little more snow in the winter and a little hotter in the summer. This is primarily because Pusan is right next to the water.
Thời tiết ở Pusan ​​rất giống với Seoul. Sự khác biệt chính là Seoul có chút tuyết vào mùa đông và nóng hơn một chút vào mùa hè. Chủ yếu là vì Pusan ​​nằm ngay bên cạnh biển.

Một số mẫu câu, cụm từ tiếng Anh được dùng khi nói về thời tiết.
Bài viết giới thiệu một số mẫu câu, cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi nói về thời tiết.

Người Anh thường bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ và bạn bè bằng cách nói về thời tiết vì đó là một chủ đề thông thường và dễ nói. Bạn có thể mở đầu bằng cách đưa ra một nhận xét chung về thời tiết như:

 

ü       Lovely day, isn't it!
Một ngày thú vị đúng không!

Hôm nay hơi lạnh.


Sao thời tiết lạ thế nhỉ!

ü       It doesn't look like it's going to stop raining today.

Có vẻ hôm nay trời sẽ không ngừng mưa.

 

 

Mặc dù người Anh hay phàn nàn về thời tiết xấu, nhưng họ thường không quá để tâm vào nó.

- Nếu ai đó phàn nàn trời mưa quá nhiều, ta có thể nghe:

Never mind - it's good for the garden.
Đừng lo - nó tốt cho khu vườn mà.

- Nếu ai đó phàn nàn trời quá nóng, ta có thể nghe:

At least my tomatoes will be happy.
Ít nhất cà chua của tôi sẽ tươi tốt.


- Nếu cuộc trò chuyện chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, thì có lẽ ai đó sẽ nói rằng:

Well, I've heard it's worse in the west. They've had terrible flooding.

Vâng, tôi nghe trời xấu hơn ở đằng tây. Họ gặp lũ lụt khủng khiếp.

 

 

Bạn có thể đưa ra những dự báo thời tiết bằng cách sử dụng nhiều hình thức khác nhau - chứ không chỉ là will hoặc going to:

ü       I think it'll clear up later.
Tôi nghĩ lúc sau trời sẽ quang đãng.

ü       It's going to rain by the looks of it.
Trời có vẻ sắp mưa.


ü       We're in for frost tonight.
Đêm nay chúng ta phải chịu một đợt sương giá.

ü       They're expecting snow in the north.
Họ đang mong tuyết ở miền bắc.

ü       I hear that showers are coming our way.

Tôi nghe rằng sắp có mưa đá.

 

 

Chúng ta cũng mang những đặc tính của con người vào thời tiết, giống như là thời tiết có thể quyết định làm gì:


Mặt trời đang dần ló dạng.

ü       It's been trying to rain all morning.
Trời đang cố gắng để mưa cả buổi sáng.

ü       It's finally decided to rain.

Cuối cùng trời cũng quyết định mưa.

 

 

Những người làm vườn sẽ quan tâm đến dự báo thời tiết, và họ theo dõi sát sao các dự báo thời tiết.

Một số đặc điểm thời tiết mà có thể gây lo lắng cho những người làm vườn:


thời tiết lạnh buốt

blizzard / galeforce conditions
điều kiện bão tuyết


mưa đá
mưa kéo dài
gió dữ dội

a drought
hạn hán


Một số điều kiện thời tiết mà những người làm vườn thích:

mild weather
thời tiết dịu nhẹ

trời nắng

light drizzle
mưa phùn nhẹ

Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.

Weather conditions - Tình trạng thời tiết
what's the weather like? thời tiết thế nào?

it's ... trời …
sunny nắng
cloudy nhiều mây
windy nhiều gió
foggy có sương mù
stormy có bão

it's ... trời …
raining đang mưa
hailing đang mưa đá
snowing đang có tuyết

what a nice day! hôm nay đẹp trời thật!
what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật!

it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day! hôm nay trời chán quá!
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!

it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồi
it's stopped raining trời tạnh mưa rồi
it's pouring with rain trời đang mưa to lắm
it's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước

the weather's fine trời đẹp
the sun's shining trời đang nắng

there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mây
the sky's overcast trời u ám
it's clearing up trời đang quang dần
the sun's come out mặt trời ló ra rồi
the sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất

there's a strong wind đang có gió mạnh
the wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi

that sounds like thunder nghe như là sấm
that's lightning có chớp

we had a lot of heavy rain this morning sáng nay trời mưa to rất lâu
we haven't had any rain for a fortnight cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

Temperatures - Nhiệt độ
what's the temperature? trời đang bao nhiêu độ?

it's 22°C ("twenty-two degrees") bây giờ đang 22°C
temperatures are in the mid-20s bây giờ đang khoảng hơn 25 độ

what temperature do you think it is? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
probably about 30°C ("thirty degrees") khoảng 30°C

it's ... trời …
hot nóng
cold lạnh
baking hot nóng như thiêu
freezing rất lạnh
freezing cold lạnh cóng

it's below freezing trời lạnh vô cùng
The weather forecast - Dự báo thời tiết
what's the forecast? dự báo thời tiết thế nào?
what's the forecast like? dự báo thời tiết thế nào?

it's forecast to rain dự báo trời sẽ mưa
it's going to freeze tonight tối nay trời sẽ rất lạnh

it looks like rain trông như trời mưa
it looks like it's going to rain trông như trời sắp mưa
we're expecting a thunderstorm chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét

it's supposed to clear up later trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

(nguồn: internet)

2 nhận xét: